Có 2 kết quả:
亲亲 qīn qīn ㄑㄧㄣ ㄑㄧㄣ • 親親 qīn qīn ㄑㄧㄣ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dear one
(2) to kiss
(3) friendly
(2) to kiss
(3) friendly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dear one
(2) to kiss
(3) friendly
(2) to kiss
(3) friendly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0